Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Hướng dẫn kích hoạt bảo hành online máy in và các sản phẩm của Epson
Máy in hoá đơn siêu thị EPSON TM-U220PB là Máy in hoá đơn với chi phí thấp, hiệu quả cao, thao tác dễ dàng, tốc độ in nhanh, dễ lắp đặt. In được 2 màu đỏ và đen, rất phù hợp cho việc in bill thanh toán. Đặc tính nổi bật. In theo công nghệ in kim trực tiếp trên giấy các bon cuộn, ruy băng thôngdụng. Chi phí thấp, hiệu quả cao. Thíết kế chắc chắn, mẫu mã đẹp, sang trọng hợp thời trang, tốc độ in nhanh nhất được ứng dụng rộng rãi tại những điểm bán lẻ, nhỡ Dễ dàng sử dụng với thiết lập cấu hình như máy in thông thường. Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB (Opition). Gồm 3 loại TM-U220PA, PB, PD cho nhiều loại ứng dụng khác nhau, thoải mái lựa chọn máy in phù hợp nhất.
Các máy in TM-U220 được thiết kế để tương thích với mọi hệ thống có sẵn. Các hệ thống có thể được nâng cấp chỉ đơn giản bằng cách lắp vào một chiếc TM-U220. Máy rất gọn nhẹ, không hề gây trở ngại trong việc lắp đặt vào hệ thống chung. Bước chuyển tiếp sang một model mới cũng cực kỳ thuận thảo.
Giúp người sử dụng bận rộn không còn phải nhức đầu với việc lắp đặt giấy cuộn và ruy băng. Máy in TM-U220 khiến những công việc này dễ như bỡn. Chỉ cần mở nắp máy, thả giấy hoặc ruy băng vào, đóng nắp lại, và in tiếp.
Nhanh hơn các máy in đời trước 30%, máy in TM-U220 chứng minh tốc độ hiệu quả của nó. Người bán lẻ in hóa đơn nhanh hơn. Nhà bếp trong nhà hàng nhận đặt hàng nhanh hơn.
Máy in linh hoạt TM-U220 thích hợp với nhiều nhu cầu và ứng dụng rộng. Mỗi loại đều mạnh và nhỏ gọn để thích hợp với mọi mặt bằng nhỏ hẹp. Chiếc máy gắn tường loại B chừa nhiều không gian hơn trong nhà bếp và những không gian chật khác. Hơn nữa Loại B và Loại D có thể xử lý giấy cuộn khổ 76mm.
Sản phẩm này đáp ứng nhãn bảo vệ môi trường theo đúng tiêu chuẩn và có những đặc tính sau:
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
EPSON |
Model |
TM-U220B |
CHI TIẾT |
|
Phương pháp in |
9 Kim, in ma trận điểm |
Số cột |
40 / 42 hoặc 33 / 35 |
Kích thước ký tự (mm) |
1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C) |
Đặc tính ký tự |
95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa |
Độ phân giải |
17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi |
Giao tiếp |
USB |
Bộ đệm dữ liệu |
4 KB hay 40 Bytes |
Tốc độ in |
4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi ) |
Kích thước (mm) |
57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0 |
Độ dày |
0.06 đến 0.085 |
Số liên giấy |
1 bản gốc với 1 bản copy |
Ruybăng |
ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen) |
Tuổi thọ Ruybăng |
Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tựĐen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ) |
Nguồn |
AC Adapter |
Điện năng tiêu thụ |
31 KW |
Chức năng D.K.D |
2 driver |
Độ tin cậy |
MTBF : 180.000 giờMCBF : 18.000.000 dòng |
Kích thước bên ngoài |
Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C) |
Trọng lượng |
Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg |
Chuẩn EMC |
VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B |
Nguồn cung cấp |
Adapter AC |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
EPSON |
Model |
TM-U220B |
CHI TIẾT |
|
Phương pháp in |
9 Kim, in ma trận điểm |
Số cột |
40 / 42 hoặc 33 / 35 |
Kích thước ký tự (mm) |
1.2 (R) x 3.1 (C)/1.6 (R) x 3.1 (C) |
Đặc tính ký tự |
95 mẫu tự La Tinh , 37 ký tự quốc tế, 128 x 12 ký tự đồ họa |
Độ phân giải |
17.8/16 cpi hoặc 14.5/13.3 cpi |
Giao tiếp |
USB |
Bộ đệm dữ liệu |
4 KB hay 40 Bytes |
Tốc độ in |
4.7 lps ( 40 cột, 16 cpi ), 6.0 cpi ( 30 cột, 16 cpi ) |
Kích thước (mm) |
57.5 ± 0.5, 69.5 ± 0.5, 76.0 ± 0.5, (R) x dia, 83.0 |
Độ dày |
0.06 đến 0.085 |
Số liên giấy |
1 bản gốc với 1 bản copy |
Ruybăng |
ERC – 38 ( Đen/ Đỏ, Tím , Đen) |
Tuổi thọ Ruybăng |
Tím : 4.000.000 ký tự, Đen: 3.000.000 ký tựĐen/Đỏ : 1.500.000 ký tự (Đen) / 750.000 ký tự (Đỏ) |
Nguồn |
AC Adapter |
Điện năng tiêu thụ |
31 KW |
Chức năng D.K.D |
2 driver |
Độ tin cậy |
MTBF : 180.000 giờMCBF : 18.000.000 dòng |
Kích thước bên ngoài |
Loại A : 160 (R) x 286 (S) x 157.7 (C)Loại B : 160 (R) x 248 (S) x 138.5(C)Loại C : 160 (R) x 248 (S) x 138.5 (C) |
Trọng lượng |
Loại A : 2.7 Kg, loại B : 2.5Kg, Loại C : 2.3 Kg |
Chuẩn EMC |
VCCI lớp A, FCC lớp A, khối CE, AS / NZS 3548 lớp B |
Nguồn cung cấp |
Adapter AC |
THÔNG SỐ KHÁC |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |