Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng xem bảng thông số kĩ thuật hoặc hỏi kinh doanh trước khi mua.
Thương hiệu | HP |
Model | HP Pro Mini 400 G9 |
Partnumber | 9H1U6PT |
Bộ VXL | Intel® Core™ i5-13500T (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads) |
Chipset | Intel Q670 |
Bộ nhớ RAM |
8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng |
256 GB PCIe® NVMe™ SSD |
Chuẩn ổ cứng | PCIe® NVMe TLC SSD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
Cổng giao tiếp sau | Rear: 1 power connector; 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 DisplayPort 1.4; 1 HDMI 2.1 |
Khe cắm mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 22801 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2280 slot for storage. |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kích thước | 17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Cân nặng | 1.42 kg (Exact weight depends on configuration.) |
Thương hiệu | HP |
Model | HP Pro Mini 400 G9 |
Partnumber | 9H1U6PT |
Bộ VXL | Intel® Core™ i5-13500T (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads) |
Chipset | Intel Q670 |
Bộ nhớ RAM |
8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) |
Ổ cứng |
256 GB PCIe® NVMe™ SSD |
Chuẩn ổ cứng | PCIe® NVMe TLC SSD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics 770 |
Kết nối không dây | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
Cổng giao tiếp sau | Rear: 1 power connector; 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 2 DisplayPort 1.4; 1 HDMI 2.1 |
Khe cắm mở rộng | 1 M.2 2230; 1 M.2 22801 M.2 slot for WLAN and 1 M.2 2280 slot for storage. |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kích thước | 17.7 x 17.5 x 3.4 cm |
Cân nặng | 1.42 kg (Exact weight depends on configuration.) |